Danh sách từ khóa có ảnh đại diện trong Google Calendar

Website

Việc cài đặt từ khóa có ảnh đại diện trong Google Calendar sẽ giúp lịch cá nhân của bạn dễ hiểu hơn và đỡ nhàm chán hơn rất nhiều.

Giới thiệu sơ lược

Nếu có tài khoản Gmail thì bạn có thể sử dụng ngay Google Calendar hoàn toàn miễn phí bằng các phương pháp sau:

Tác dụng của từ khóa có ảnh đại diện

Khi đặt tên cho công việc trong Google Calendar, nếu bạn tinh ý sử dụng các từ khóa có ảnh đại diện thì Google Calendar sẽ trở nên rất mạnh mẽ trong các ứng dụng di động. Hình ảnh sẽ được hiển thị lên bên cạnh tên công việc, điều này giúp bạn có cái nhìn trực quan hơn và bộ lịch cá nhân cũng sẽ đỡ nhàm chán hơn rất nhiều.

Danh sách từ khóa có ảnh đại diện trong Google Calendar

Hiện tại thì các từ khóa có ảnh đại diện chỉ mới hỗ trợ tiếng Anh nhưng điều này cũng không vấn đề gì vì bạn vẫn có thể ghi kèm thêm tiếng Việt, miễn sao trong tên của công việc có từ khóa thì Google Calendar sẽ hiển thị hình ảnh lên cho bạn mà thôi.

Danh sách từ khóa

Appointments & Events

  1. Baby Shower
  2. Car Service
  3. Class / Course (Language, eg French Class)
  4. Cleaning (Clean house, tidy up, vacuum)
  5. Dentist
  6. Electrician
  7. Graduation
  8. Hackathon
  9. Haircut
  10. Handyman
  11. Manicure
  12. Massage
  13. Oil Change
  14. Pedicure 
  15. Plan Day / Week / Vacation
  16. Plumber
  17. Wedding
  18. Write letter

Food & Drink

  1. BBQ / Barbecue
  2. Beer
  3. Brunch
  4. Cocktails
  5. Coffee
  6. Cooking
  7. Dinner
  8. Drinks

Entertainment

  1. Cinema
  2. Concert
  3. Gig
  4. Movie
  5. Theatre
  6. Violin

Sport & Leisure

  1. Archery
  2. Badminton
  3. Baseball
  4. Basketball
  5. Bike
  6. Boat cruise
  7. Book Club
  8. Bowling
  9. Camping
  10. Cello
  11. Choir
  12. Clarinet
  13. Cycling
  14. Dancing
  15. Fitness
  16. Fencing
  17. Flute
  18. Golf
  19. Guitar lesson
  20. Gym
  21. Hiking
  22. Hockey
  23. Horse Riding
  24. Judo
  25. Karate
  26. Newspaper
  27. Oboe
  28. Orchestra
  29. Painting
  30. Piano practice
  31. Ping Pong
  32. Reading
  33. Running
  34. Sailing
  35. Saxophone
  36. Sewing
  37. Singing
  38. Skiing
  39. Sleeping
  40. Snowboarding
  41. Soccer
  42. Swimming
  43. Tennis
  44. Trumpet
  45. Volleyball
  46. Walking
  47. Workout
  48. Yoga

Dates & Holidays

  1. Chinese New Year
  2. Christmas
  3. Christmas dinner / lunch
  4. Christmas party
  5. Euro Pride
  6. Gay Pride
  7. Halloween
  8. Mardi Gras
  9. New Years
  10. Octoberfest
  11. Santa Claus
  12. Thanksgiving

Dustin Nelson

Gia nhập: 27-01-2016 Dustin Nelson

Chuyên thiết kế mọi loại website.