Cùng Thiết Kế Web Số tìm hiểu CNAME là gì và ứng dụng của nó trong thực tế ra sao!
CNAME là gì?
CNAME (canonical name) là một loại bản ghi trong DNS (domain name system), dùng để liên kết một tên miền với một tên miền khác. Cụ thể, nó cho phép bạn tạo ra nhiều tên miền khác nhau, nhưng tất cả đều cùng trỏ về một địa chỉ IP.
Giả sử bạn có một website với tên miền chính là "ten.com" và muốn tạo thêm tên miền phụ là "blog.ten.com", bạn sẽ cần tạo bản ghi CNAME mà trong đó:
- Tên miền là "blog.ten.com".
- Trỏ đến "ten.com".
Như vậy, khi người dùng truy cập vào "blog.ten.com", hệ thống DNS sẽ tự động chuyển hướng đến "ten.com".
Sự khác biệt giữa CNAME và bản ghi A
Cả CNAME và bản ghi A đều là các loại bản ghi trong hệ thống DNS, được sử dụng với mục đích ánh xạ tên miền sang địa chỉ IP. Tuy nhiên, giữa chúng lại có sự khác nhau về chức năng và cách hoạt động:
- CNAME: Ánh xạ tên miền sang một tên miền khác. Ví dụ: "blog.ten.com" trỏ tới "ten.com".
- Bản ghi A: Ánh xạ tên miền trực tiếp đến một địa chỉ IP cụ thể. Ví dụ: "ten.com" trỏ đến địa chỉ IP 192.168.1.1.
Ứng dụng của CNAME
CNAME được ứng dụng khá phổ biến trong thực tế như:
- Tạo nhiều tên miền cho một website: Tạo nhiều tên miền khác nhau như tên miền chính, tên miền phụ, tên miền marketing... cùng trỏ về cho một website, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và truy cập.
- Chuyển đổi và đồng bộ dữ liệu: CNAME có thể được ứng dụng để đảm bảo dữ liệu được cập nhật đồng nhất giữa các hệ thống, giúp tránh việc xảy ra mất mát hoặc sai lệch thông tin khi có thay đổi từ bất kỳ nguồn nào.
- Quản lý nhiều website trên một hosting: Sử dụng CNAME để quản lý nhiều website khác nhau trên cùng một hosting.
- Hỗ trợ xác thực dịch vụ: Sử dụng CNAME để xác thực quyền sở hữu tên miền khi sử dụng các dịch vụ của bên thứ ba.
- Sử dụng với dịch vụ SaaS: Nhiều dịch vụ SaaS yêu cầu khách hàng cấu hình bản ghi CNAME để liên kết tên miền tùy chỉnh của họ với nền tảng từ nhà cung cấp.
- Chuyển hướng tên miền: CNAME giúp chuyển hướng từ một tên miền này sang một tên miền khác vô cùng đơn giản, tránh phải cập nhật bản ghi DNS thủ công.
Ưu và nhược điểm của CNAME
Ưu điểm của CNAME
- Cho phép trỏ nhiều tên miền phụ về một tên miền chính, mà không cần cấu hình địa chỉ IP cho từng tên miền.
- Cải thiện tốc độ tải trang bằng cách phân phối nội dung từ máy chủ gần nhất với người dùng khi sử dụng CNAME trỏ tới dịch vụ CDN.
- Giúp liên kết với các dịch vụ của bên thứ ba một cách dễ dàng và nhanh chóng.
- Không cần phải cập nhật lại tất cả các bản ghi DNS, chỉ cần thay đổi một CNAME duy nhất nếu máy chủ thay đổi IP.
- Cho phép chuyển hướng tên miền mà không cần thao tác phức tạp trên hệ thống DNS.
Nhược điểm của CNAME
- Không thể được sử dụng cho tên miền gốc, điều này gây ra những hạn chế trong một số cấu hình.
- Quá trình tra cứu DNS sẽ tốn thêm một bước trung gian khi sử dụng CNAME, làm tốc độ kết nối bị chậm hơn một chút so với bản ghi A.
- Một số dịch vụ email có thể bị ảnh hưởng nếu bạn sử dụng CNAME không đúng cách trên tên miền của mình.
- Sử dụng quá nhiều bản ghi CNAME có thể gây khó khăn trong việc theo dõi và quản lý hệ thống DNS.
Tóm lại, CNAME là một công cụ mạnh mẽ và linh hoạt trong việc quản lý hệ thống DNS, cũng như tên miền.
Nhờ vào khả năng ánh xạ, CNAME giúp giảm bớt sự phức tạp trong việc cấu hình và quản lý tên miền phụ, đồng thời hỗ trợ tích hợp tốt với các dịch vụ bên thứ ba.